VIETNAMESE

Pháo đài bay

Pháo đài không trung

word

ENGLISH

Flying fortress

  
NOUN

/ˈflaɪɪŋ ˈfɔːtrəs/

Heavy bomber

“Pháo đài bay” là máy bay ném bom cỡ lớn, được thiết kế như một pháo đài trên không.

Ví dụ

1.

Pháo đài bay chiếm lĩnh bầu trời.

The flying fortress dominated the skies.

2.

Pháo đài bay mang theo những quả bom lớn.

The flying fortress carried heavy bombs.

Ghi chú

Từ Flying Fortress là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Strategic Bomber – Máy bay ném bom chiến lược Ví dụ: A flying fortress is often used as a strategic bomber to carry out air raids. (Một pháo đài bay thường được sử dụng như một máy bay ném bom chiến lược để thực hiện các cuộc không kích.) check Military Aircraft – Máy bay quân sự Ví dụ: The flying fortress is a type of military aircraft designed for long-range missions. (Pháo đài bay là một loại máy bay quân sự được thiết kế cho các nhiệm vụ tầm xa.) check Heavy Artillery – Pháo binh hạng nặng Ví dụ: The flying fortress is equipped with heavy artillery for offensive operations. (Pháo đài bay được trang bị pháo binh hạng nặng cho các hoạt động tấn công.)