VIETNAMESE

Pháo cối

Súng cối, pháo ngắn

word

ENGLISH

Mortar

  
NOUN

/ˈmɔːrtər/

Bomb launcher, portable artillery

Pháo cối là loại pháo nhỏ, dùng để bắn đạn ở góc cao trong chiến đấu gần.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ đặt pháo cối để tấn công vị trí đối phương.

The soldiers set up a mortar to attack the enemy position.

2.

Pháo cối hiệu quả trong các trận chiến tầm gần.

Mortars are effective in short-range battles.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Mortar nhé! check Brick and mortar - Kinh doanh truyền thống có cửa hàng thực tế Ví dụ: Many businesses are transitioning from brick and mortar to online platforms. (Nhiều doanh nghiệp đang chuyển từ cửa hàng truyền thống sang nền tảng trực tuyến.) check Between the bricks and mortar - Rất khó khăn và chắc chắn Ví dụ: They’ve invested between the bricks and mortar of their home. (Họ đã đầu tư một cách chắc chắn vào ngôi nhà của mình.)