VIETNAMESE
Phao câu cá
Phao báo hiệu, phao lưới
ENGLISH
Fishing bobber
/ˈfɪʃɪŋ ˈbɑːbər/
Fishing indicator, float buoy
Phao câu cá là dụng cụ nổi được dùng để báo hiệu khi cá cắn câu.
Ví dụ
1.
Phao câu cá bất ngờ chìm xuống, báo hiệu có cá cắn câu.
The fishing bobber dipped suddenly, signaling a catch.
2.
Phao câu cá có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
Fishing bobbers come in various shapes and sizes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Bobber nhé!
Bob (Verb) - Nhấp nhô, lắc lư
Ví dụ:
The boat bobbed gently on the waves.
(Chiếc thuyền nhấp nhô nhẹ nhàng trên sóng.)
Bobbing (Noun) - Sự nhấp nhô
Ví dụ:
The bobbing of the cork indicated that the fish was biting.
(Sự nhấp nhô của nút chai chỉ ra rằng cá đang cắn câu.)
Bobbled (Adjective) - Bị rung lắc nhẹ
Ví dụ:
The bobbled surface made the ride a bit bumpy.
(Bề mặt bị lắc nhẹ khiến chuyến đi hơi xóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết