VIETNAMESE
Pháo cao xạ
Súng phòng không, pháo phòng không
ENGLISH
Anti-aircraft gun
/ˌænti ˈɛrkræft ɡʌn/
Flak cannon, air defense gun
Pháo cao xạ là loại pháo dùng để bắn mục tiêu trên không, như máy bay.
Ví dụ
1.
Pháo cao xạ được triển khai để bảo vệ thành phố.
The anti-aircraft gun was deployed to defend the city.
2.
Pháo cao xạ được sử dụng rộng rãi trong chiến tranh.
Anti-aircraft guns were used extensively during the war.
Ghi chú
Anti-aircraft là một từ ghép của anti- (tiến tố mang nghĩa 'chống lại') và aircraft (máy bay). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Antivirus - Chống vi-rút
Ví dụ:
You should install antivirus software to protect your computer.
(Bạn nên cài đặt phần mềm chống vi-rút để bảo vệ máy tính của mình.)
Antifreeze - Chất chống đông
Ví dụ:
The mechanic added antifreeze to the car’s radiator.
(Thợ máy thêm chất chống đông vào két nước của ô tô.)
Antidote - Thuốc giải độc
Ví dụ:
The doctor administered an antidote to counteract the poison.
(Bác sĩ đã sử dụng thuốc giải độc để trung hòa chất độc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết