VIETNAMESE

Pháo hiệu

Pháo sáng, pháo báo hiệu

word

ENGLISH

Signal flare

  
NOUN

/ˈsɪɡnəl flɛr/

Flare gun, distress signal

Pháo hiệu là loại pháo phát sáng trên bầu trời, thường dùng để báo hiệu hoặc liên lạc.

Ví dụ

1.

Những người leo núi đã sử dụng pháo hiệu để báo hiệu cứu hộ.

The hikers used a signal flare to alert rescuers.

2.

Pháo hiệu có thể nhìn thấy từ khoảng cách xa.

Signal flares are visible from long distances.

Ghi chú

Flare là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của flare nhé! check Nghĩa 1: (Verb) - Bùng lên, lóe sáng Ví dụ: The fire flared up again after a strong gust of wind. (Ngọn lửa lại bùng lên sau một cơn gió mạnh.) check Nghĩa 2: (Noun) - Sự bùng phát hoặc gia tăng đột ngột Ví dụ: There was a sudden flare of anger in his voice. (Có một sự bùng phát tức giận trong giọng nói của anh ấy.) check Nghĩa 3: (Verb) - Mở rộng ra hoặc loe ra Ví dụ: Her skirt flared out as she twirled around. (Chiếc váy của cô ấy xòe ra khi cô ấy xoay một vòng.)