VIETNAMESE

Pháo bông

Pháo hoa, pháo sáng

word

ENGLISH

Firework

  
NOUN

/ˈfaɪərˌwɜːrk/

Sparkler, pyrotechnics

Pháo bông là loại pháo tạo hiệu ứng ánh sáng nhiều màu sắc trên bầu trời khi nổ.

Ví dụ

1.

Bầu trời rực sáng với pháo bông đầy màu sắc trong lễ hội.

The sky lit up with colorful fireworks during the festival.

2.

Các màn trình diễn pháo bông thu hút đám đông lớn.

Fireworks displays attract large crowds.

Ghi chú

Từ Firework là một từ có gốc từ fire (lửa) và work (công việc, vật thể). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Firefighter (Noun) – Lính cứu hỏa Ví dụ: The firefighter extinguished the flames quickly. (Lính cứu hỏa đã dập lửa rất nhanh chóng.) check Fireproof (Adjective) – Chống cháy Ví dụ: The building materials are fireproof to ensure safety. (Vật liệu xây dựng có khả năng chống cháy để đảm bảo an toàn.) check Firestorm (Noun) – Bão lửa Ví dụ: The forest fire turned into a massive firestorm. (Đám cháy rừng đã biến thành một trận bão lửa lớn.)