VIETNAMESE

dây pháo

chuỗi pháo, dây pháo nổ

word

ENGLISH

firecracker string

  
NOUN

/ˈfaɪəˌkrækər strɪŋ/

cracker line, fireworks string

“Dây pháo” là chuỗi pháo nối liền nhau, dùng để đốt tạo ra âm thanh và hiệu ứng.

Ví dụ

1.

Dây pháo thêm phần sôi động cho lễ kỷ niệm năm mới.

The firecracker string added excitement to the New Year celebration.

2.

Dây pháo này thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống.

This string is commonly used in traditional festivities.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ string nhé! check Pull strings - Sử dụng ảnh hưởng để đạt được điều gì đó Ví dụ: He pulled some strings to get his friend the job. (Anh ấy đã sử dụng mối quan hệ để giúp bạn mình có được công việc.) check No strings attached - Không có ràng buộc hoặc điều kiện Ví dụ: The scholarship comes with no strings attached. (Học bổng này không có bất kỳ điều kiện ràng buộc nào.)