VIETNAMESE
Phao bần
Phao nổi, phao câu
ENGLISH
Cork float
/kɔːrk floʊt/
Buoyant float, cork buoy
Phao bần là phao làm từ chất liệu bần, dùng để nổi trên mặt nước.
Ví dụ
1.
Phao bần được gắn vào lưới đánh cá.
The cork float was attached to the fishing net.
2.
Phao bần nhẹ và bền.
Cork floats are lightweight and durable.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Float nhé!
Float someone’s boat - Làm ai đó hài lòng hoặc thích thú
Ví dụ:
Do whatever floats your boat; it’s your choice.
(Làm bất cứ điều gì khiến bạn hài lòng; đó là lựa chọn của bạn.)
To float on air - Cảm thấy vô cùng hạnh phúc
Ví dụ:
She’s been floating on air since she got the promotion.
(Cô ấy đã rất hạnh phúc kể từ khi được thăng chức.)
Sink or float - Thành công hay thất bại
Ví dụ:
In business, it’s often a case of sink or float.
(Trong kinh doanh, thường chỉ có thành công hoặc thất bại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết