VIETNAMESE

phép xã giao

ENGLISH

etiquette

  
NOUN

/ˈɛtəkət/

polite manner, social graces

Phép xã giao là cách cư xử chuẩn mực, lịch thiệp giữa người với người trong các mối quan hệ xã hội không thân thiết, sâu sắc.

Ví dụ

1.

Phép xã giao là quan trọng trong tất cả các nền văn hóa.

Etiquette is important in all cultures.

2.

Điều quan trọng là phải tìm hiểu về phép xã giao tại địa phương khi đi du lịch đến một quốc gia mới.

It is important to learn about the local etiquette when traveling to a new country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt etiquette manner nha! - Etiquette (quy tắc ứng xử, phép xã giao): những chuẩn mực chung được áp dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nền văn hóa, từng hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: It is important to know the etiquette of the country you are visiting. (Điều quan trọng là phải biết phép xã giao của đất nước bạn sẽ đến thăm.) - Manner (thái độ, cách cư xử, phong thái): những thói quen, cử chỉ, hành động của một người trong cuộc sống hàng ngày, có thể được hình thành từ nhiều yếu tố, bao gồm văn hóa, giáo dục, gia đình,... Ví dụ: It is bad manners to talk with your mouth full. (Nói chuyện trong khi miệng đầy thức ăn là một cách cư xử tồi.)