VIETNAMESE

phản xạ nói

Phản ứng lời nói

word

ENGLISH

Speaking reflex

  
NOUN

/ˈspiːkɪŋ ˈriːˌflɛks/

Verbal response

Phản xạ nói là khả năng phản ứng bằng lời nói trong các tình huống giao tiếp.

Ví dụ

1.

Phản xạ nói rất quan trọng trong diễn thuyết.

Speaking reflex is vital for public speaking.

2.

Anh ấy luyện tập để cải thiện phản xạ nói.

He practiced to enhance his speaking reflex.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reflex khi nói hoặc viết nhé! check Develop speaking reflex – phát triển phản xạ nói Ví dụ: Daily conversations help learners develop speaking reflex naturally. (Hội thoại hằng ngày giúp người học phát triển phản xạ nói một cách tự nhiên) check Train your speaking reflex – luyện phản xạ nói Ví dụ: Shadowing is a great way to train your speaking reflex. (Phương pháp "shadowing" là cách tuyệt vời để luyện phản xạ nói) check Improve verbal reflex – cải thiện phản xạ ngôn ngữ Ví dụ: Practicing with native speakers helps improve verbal reflex. (Luyện tập với người bản xứ giúp cải thiện phản xạ ngôn ngữ) check Instant response reflex – phản xạ trả lời tức thì Ví dụ: Listening drills are useful for building instant response reflex. (Các bài luyện nghe hữu ích cho việc hình thành phản xạ trả lời tức thì)