VIETNAMESE

phản xạ có điều kiện

Phản ứng huấn luyện

word

ENGLISH

Conditioned reflex

  
NOUN

/ˈkənˈdɪʃənd ˈriːˌflɛks/

Learned response

Phản xạ có điều kiện là phản ứng tự động của cơ thể trước một kích thích được tạo ra qua huấn luyện.

Ví dụ

1.

Con chó hình thành phản xạ có điều kiện với tiếng chuông.

The dog developed a conditioned reflex to the bell.

2.

Phản xạ có điều kiện thường thấy trong huấn luyện.

Conditioned reflexes are common in training.

Ghi chú

Phản xạ có điều kiện là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học và tâm lý học, dùng để chỉ phản ứng tự động của cơ thể trước một kích thích được tạo ra qua huấn luyện. check Unconditioned reflex - Phản xạ không điều kiện Ví dụ: Sneezing is an unconditioned reflex to irritation. (Hắt hơi là một phản xạ không điều kiện khi bị kích thích.) check Learned response - Phản ứng học được Ví dụ: A conditioned reflex is a type of learned response. (Phản xạ có điều kiện là một dạng phản ứng học được.) check Stimulus-response mechanism - Cơ chế kích thích - phản ứng Ví dụ: Conditioned reflexes operate on a stimulus-response mechanism. (Phản xạ có điều kiện hoạt động dựa trên cơ chế kích thích - phản ứng.)