VIETNAMESE

phân vân giữa 2 lựa chọn

Lưỡng lự, Không chắc chắn

word

ENGLISH

Hesitate between two options

  
VERB

/ˈhɛzɪteɪt bɪˈtwiːn tu ˈɒpʃənz/

Be undecided

Phân vân giữa 2 lựa chọn là trạng thái không chắc chắn khi phải đưa ra quyết định giữa hai khả năng.

Ví dụ

1.

Cô ấy phân vân giữa 2 lựa chọn nghề nghiệp.

She hesitated between two career paths.

2.

Anh ấy phân vân giữa việc nhận hay từ chối lời đề nghị.

He hesitated between accepting or declining the offer.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms liên quan đến việc phân vân nhé! check Sit on the fence - Đứng giữa, không quyết định được Ví dụ: He’s sitting on the fence about which university to choose. (Anh ấy phân vân giữa 2 lựa chọn khi phải chọn trường đại học.) check Caught in two minds - Lưỡng lự không biết nên làm gì Ví dụ: She was caught in two minds about accepting the job offer. (Cô ấy phân vân giữa 2 lựa chọn khi nhận lời mời làm việc.) check Torn between two options - Giằng xé giữa hai lựa chọn Ví dụ: He’s torn between staying in his hometown and moving abroad. (Anh ấy phân vân giữa 2 lựa chọn: ở lại quê nhà hay ra nước ngoài.)