VIETNAMESE
chọn 1 trong 2
quyết định, chọn lựa
ENGLISH
Choose one of two
/tʃuːz wʌn ʌv tu/
Decide, Select
“Chọn 1 trong 2” là một cách nói đặc trưng trong tiếng Việt, mang ý nghĩa yêu cầu lựa chọn giữa hai phương án.
Ví dụ
1.
Vui lòng chọn 1 trong 2 phương án.
Please choose one of the two options.
2.
Chọn lựa thông minh giữa các phương án.
Choose wisely between options.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ choose khi nói hoặc viết nhé!
choose + noun/pronoun - Chọn (cái gì/ai)
Ví dụ:
You need to choose a password that is hard to guess.
(Bạn cần chọn một mật khẩu khó đoán.)
choose + to + infinitive - Chọn làm (việc gì)
Ví dụ:
Many students choose to live off-campus.
(Nhiều sinh viên chọn sống ở ngoài ký túc xá.)
choose between X and Y / choose X over Y - Chọn giữa X và Y / Chọn X thay vì Y
Ví dụ:
It was difficult to choose between the two candidates. / She chose comfort over style.
(Thật khó để chọn giữa hai ứng viên. / Cô ấy chọn sự thoải mái thay vì kiểu dáng.)
choose somebody/something as something - Chọn ai/cái gì làm/là gì
Ví dụ:
The committee chose her as the new chairperson.
(Ủy ban đã chọn bà ấy làm chủ tịch mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết