VIETNAMESE
Phấn
Bột, vôi
ENGLISH
Chalk
/tʃɔːk/
Lime, gypsum
Phấn là chất bột màu trắng thường được dùng để viết lên bảng hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Giáo viên viết bài học lên bảng bằng phấn.
The teacher wrote the lesson on the board with chalk.
2.
Tôi cần một ít phấn để vẽ trên lối đi.
I need some chalk to draw on the sidewalk.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Chalk nhé!
As different as chalk and cheese - Khác nhau một trời một vực
Ví dụ:
Although they are twins, they are as different as chalk and cheese.
(Mặc dù họ là anh em sinh đôi, nhưng họ khác nhau một trời một vực.)
To chalk something up to experience - Xem như một bài học kinh nghiệm
Ví dụ:
I made a mistake, but I’ll chalk it up to experience.
(Tôi đã mắc sai lầm, nhưng tôi sẽ coi đó là một bài học kinh nghiệm.)
To chalk something off - Ghi nhận hoặc bỏ qua điều gì đó
Ví dụ:
Let’s chalk off his failure this time as bad luck.
(Hãy bỏ qua thất bại của anh ấy lần này coi như xui xẻo thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết