VIETNAMESE
phận
thân phận
ENGLISH
position
/pəˈzɪʃən/
estate, status
Phận là cách nói tắt của thân phận hoặc địa vị của người bề dưới đối với người bề trên.
Ví dụ
1.
Biết thân biết phận đi!
Know you position!
2.
Bà ấy biết phận làm con dâu sẽ bị coi thường.
She knows the position as a daughter-in-law will be looked down on.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt position và estate nha! - Position (vị trí, chỗ đứng, địa vị): thường được sử dụng để chỉ vị trí của một người trong một hệ thống cấp bậc của tổ chức, công ty, hoặc xã hội. Ví dụ: He was promoted to the position of CEO. (Anh ấy được thăng chức lên vị trí CEO.) - Estate (địa vị, thân phận, tài sản): thường được sử dụng để chỉ địa vị của một người trong xã hội dựa trên tài sản hoặc quyền lực của họ. Ví dụ: She comes from a wealthy estate. (Cô ấy xuất thân từ một gia đình có địa vị giàu có.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết