VIETNAMESE

Phần thừa ra

Lồi ra, nhô lên

word

ENGLISH

Protrusion

  
NOUN

/prəˈtruːʒn/

Bulge, extrusion

Phần thừa ra là phần nhô ra hoặc bị lộ ra ngoài so với cấu trúc chính.

Ví dụ

1.

Có một phần thừa ra trên bề mặt kim loại.

There was a protrusion on the surface of the metal.

2.

Phần thừa ra làm cho thiết kế không đồng đều.

The protrusion made the design uneven.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ protrusion nhé! Protrude (verb) - Nhô ra, thò ra Ví dụ: The wires protrude from the broken wall. (Các dây điện thò ra từ bức tường bị hỏng.) Protruded (adjective) - Bị nhô ra Ví dụ: The protruded beam caused a tripping hazard. (Thanh dầm nhô ra gây nguy cơ vấp ngã.) Protrusively (adverb) - Một cách nhô ra Ví dụ: The nails were sticking out protrusively. (Những chiếc đinh nhô ra một cách nguy hiểm.)