VIETNAMESE
phân tán
Rải rác, Phân phát
ENGLISH
Scatter
/ˈskætər/
Disperse
Phân tán là làm rải rác hoặc phân chia một cách không tập trung.
Ví dụ
1.
Đám đông phân tán khi cảnh sát đến.
The crowd scattered when the police arrived.
2.
Hạt giống được phân tán trên cánh đồng.
Seeds were scattered across the field.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Scatter khi nói hoặc viết nhé!
Scatter seeds - Gieo hạt
Ví dụ:
The farmer scattered seeds across the field.
(Người nông dân phân tán hạt giống trên cánh đồng.)
Scatter a crowd - Giải tán đám đông
Ví dụ:
The police scattered the crowd after the protest.
(Cảnh sát phân tán đám đông sau cuộc biểu tình.)
Scatter objects - Phân tán đồ vật
Ví dụ:
The wind scattered leaves everywhere.
(Gió làm phân tán lá cây khắp nơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết