VIETNAMESE

phấn nền

phấn nền tảng

word

ENGLISH

foundation

  
NOUN

/faʊnˈdeɪʃən/

base makeup

Phấn nền là mỹ phẩm được sử dụng để làm đều màu da.

Ví dụ

1.

Phấn nền tạo lớp nền mịn màng cho trang điểm.

Foundation creates a smooth base for makeup.

2.

Phấn nền làm đều màu da một cách hoàn hảo.

Foundation evens out skin tone seamlessly.

Ghi chú

Từ Foundation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Foundation nhé! check Nghĩa 1: Nền móng, phần móng của công trình xây dựng Ví dụ: The building's foundation was reinforced to withstand earthquakes, and the strong foundation ensured safety. (Nền móng của toà nhà được gia cố để chịu được động đất, và phần móng chắc chắn đảm bảo sự an toàn) check Nghĩa 2: Tổ chức từ thiện hoặc tổ chức phi lợi nhuận Ví dụ: The foundation provides scholarships for underprivileged students, and the foundation has helped thousands. (Tổ chức này cấp học bổng cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn, và tổ chức đã giúp hàng ngàn người) check Nghĩa 3: Cơ sở hoặc nền tảng lý luận của một ý tưởng, hệ thống... Ví dụ: Her argument lacks a solid foundation, and without that foundation, it’s hard to convince others. (Lập luận của cô ấy thiếu nền tảng vững chắc, và không có cơ sở như vậy thì rất khó thuyết phục người khác)