VIETNAMESE
Nền
Mặt đất, bề mặt dưới
ENGLISH
Ground
/ɡraʊnd/
Floor
Nền là phần dưới của một bề mặt, thường là mặt đất hoặc mặt phẳng dưới cùng.
Ví dụ
1.
Nền được phủ đầy cỏ.
The ground was covered with grass.
2.
Nền được phủ đầy cỏ.
The ground was covered with grass.
Ghi chú
Ground là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ground nhé!
Nghĩa 1: Mặt đất
Ví dụ:
The children played on the ground in the park.
(Lũ trẻ chơi trên mặt đất trong công viên.)
Nghĩa 2: Đất đai
Ví dụ:
They bought some ground to build a house.
(Họ đã mua một ít đất để xây nhà.)
Nghĩa 3: Lý do
Ví dụ:
He was dismissed on the grounds of misconduct.
(Anh ta bị sa thải vì lý do hành vi sai trái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết