VIETNAMESE

phấn nén

phấn dạng nén

word

ENGLISH

compact powder

  
NOUN

/ˈkɒmpækt ˈpaʊdər/

pressed powder

Phấn nén là loại phấn dạng rắn được dùng trong trang điểm.

Ví dụ

1.

Phấn nén tiện lợi để dặm lại trang điểm.

Compact powder is convenient for touch-ups.

2.

Phấn nén dễ dàng để trong túi xách.

Compact powder fits easily into a purse.

Ghi chú

Từ Compact powder là một từ vựng thuộc lĩnh vực mỹ phẩmchăm sóc sắc đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pressed foundation – Phấn nền nén Ví dụ: Compact powder is often used as a pressed foundation for touch-ups. (Phấn nén thường được dùng như phấn nền nén để dặm lại lớp trang điểm.) check Oil control – Kiểm soát dầu Ví dụ: Many compact powders have oil control properties to reduce shine. (Nhiều loại phấn nén có khả năng kiểm soát dầu để giảm bóng nhờn.) check Mirror case – Hộp phấn có gương Ví dụ: A compact powder usually comes in a mirror case for portability. (Phấn nén thường được đựng trong hộp có gương tiện lợi khi mang theo.) check Makeup retouch – Dặm lại trang điểm Ví dụ: She used compact powder for a quick makeup retouch before her meeting. (Cô ấy dùng phấn nén để dặm lại lớp trang điểm trước buổi họp.)