VIETNAMESE

nén

ép

word

ENGLISH

compress

  
VERB

/kəmˈprɛs/

condense

Nén là hành động ép hoặc làm nhỏ một vật thể lại bằng áp lực.

Ví dụ

1.

Anh ấy nén file để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.

He compressed the files to save storage space.

2.

Cô ấy nén tài liệu thành một tài liệu duy nhất.

She condensed the material into a single document.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của compress nhé! check Condense - Làm đặc lại, cô đọng Phân biệt: Condense thường dùng trong bối cảnh tóm gọn thông tin hoặc chất lỏng. Ví dụ: He condensed the speech into a short summary. (Anh ấy cô đọng bài phát biểu thành một bản tóm tắt ngắn.) check Compact - Làm nhỏ gọn Phân biệt: Compact mang nghĩa làm gọn hoặc thu nhỏ một cách vật lý. Ví dụ: The clothes were compacted into a small suitcase. (Quần áo được gói gọn trong một chiếc vali nhỏ.)