VIETNAMESE
Phân lớp
Nhóm, danh mục nhỏ
ENGLISH
Subclass
/ˈsʌbklæs/
Subdivision, category
Phân lớp là việc chia thành các lớp nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung.
Ví dụ
1.
Loài mới thuộc về một phân lớp độc đáo.
The new species belongs to a unique subclass.
2.
Các nhà khoa học nghiên cứu các phân lớp khác nhau của động vật có vú.
Scientists study different subclasses of mammals.
Ghi chú
Từ Subclass là một từ ghép của sub- (tiến tố mang nghĩa 'dưới, phụ') và class (lớp, hạng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Subgroup – Nhóm nhỏ
Ví dụ:
The students were divided into smaller subgroups for the project.
(Học sinh được chia thành các nhóm nhỏ hơn cho dự án.)
Subsection – Tiểu mục
Ví dụ:
This subsection explains the key concepts of the chapter.
(Tiểu mục này giải thích các khái niệm chính của chương.)
Substandard – Không đạt tiêu chuẩn
Ví dụ:
The product was returned because it was substandard.
(Sản phẩm bị trả lại vì không đạt tiêu chuẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết