VIETNAMESE
phân kì lệch
chuỗi phân kì
ENGLISH
divergent series
/daɪˈvɜːʤənt ˈsɪəriːz/
non-convergent sequence
"Phân kì lệch" là thuật ngữ trong toán học, chỉ một dãy số không hội tụ và tiến xa khỏi điểm ban đầu.
Ví dụ
1.
Chuỗi phân kì lệch tăng lên vô hạn theo thời gian.
The divergent series grows infinitely larger over time.
2.
Chuỗi phân kì lệch được nghiên cứu trong toán học cao cấp.
Divergent series are studied in advanced mathematics.
Ghi chú
Từ Divergent là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Divergent nhé!
Nghĩa 1: Khác biệt hoặc phân kỳ
Ví dụ:
Their opinions on the issue were widely divergent.
(Ý kiến của họ về vấn đề này rất khác biệt.)
Nghĩa 2: Xu hướng đi xa nhau trong toán học
Ví dụ:
A divergent series does not converge to a finite limit.
(Một chuỗi phân kỳ không hội tụ về một giới hạn hữu hạn.)
Nghĩa 3: Tách ra trong địa chất học
Ví dụ:
Divergent tectonic plates create mid-ocean ridges.
(Các mảng kiến tạo phân kỳ tạo ra các sống núi giữa đại dương.)
Nghĩa 4: Ý nghĩa tích cực trong sáng tạo
Ví dụ:
Divergent thinking is essential for problem-solving and innovation.
(Tư duy phân kỳ rất cần thiết cho việc giải quyết vấn đề và đổi mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết