VIETNAMESE
làm phân kì
tách rời
ENGLISH
divergence
/daɪˈvɜː.dʒəns/
spreading
Làm phân kỳ là hiện tượng phân tách tia sáng hoặc dòng chảy thành nhiều hướng khác nhau.
Ví dụ
1.
Làm phân kỳ ánh sáng tạo ra các hiệu ứng thú vị.
The divergence of light creates interesting effects.
2.
Dòng sông phân kỳ thành nhiều dòng chảy.
The river's divergence formed multiple streams.
Ghi chú
Từ Divergence là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Divergence nhé!
Nghĩa 1: Sự phân kỳ (trong toán học)
Ví dụ: The divergence of the vector field was calculated to determine the flow rate.
(Sự phân kỳ của trường vector được tính để xác định lưu lượng.)
Nghĩa 2: Sự bất đồng (về quan điểm hoặc ý kiến)
Ví dụ: There was a clear divergence of opinions on the new policy.
(Có một sự bất đồng rõ ràng về ý kiến đối với chính sách mới.)
Nghĩa 3: Sự chia tách (trong địa lý hoặc sinh học)
Ví dụ: The divergence of species occurred over millions of years due to isolation.
(Sự chia tách loài diễn ra qua hàng triệu năm do sự cô lập.)
Nghĩa 4: Sự khác biệt (về xu hướng hoặc đặc điểm)
Ví dụ: The divergence in economic growth rates between the two regions is significant.
(Sự khác biệt trong tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa hai khu vực là đáng kể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết