VIETNAMESE

ka li

kim loại nhẹ

word

ENGLISH

potassium

  
NOUN

/pəˈtæsiəm/

alkali metal

Ka li là một kim loại kiềm mềm, rất phản ứng, có trong tự nhiên dưới dạng hợp chất.

Ví dụ

1.

Ka li rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.

Potassium is essential for plant growth.

2.

Ka li phản ứng mạnh với nước.

Potassium reacts violently with water.

Ghi chú

Từ Ka li là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Potassium chloride – Muối kali được sử dụng trong phân bón Ví dụ: Potassium chloride is commonly used in fertilizers. (Muối kali được sử dụng phổ biến trong phân bón.) check Potash – Một dạng phân bón giàu kali Ví dụ: Potash is a key ingredient in many agricultural fertilizers. (Potash là thành phần quan trọng trong nhiều loại phân bón nông nghiệp.) check Electrolyte balance – Vai trò của kali trong cân bằng điện giải Ví dụ: Electrolyte balance is crucial for proper muscle function. (Cân bằng điện giải rất quan trọng đối với chức năng cơ bắp bình thường.) check Potassium hydroxide – Hợp chất kiềm mạnh chứa kali Ví dụ: Potassium hydroxide is used in soap making and as a pH regulator. (Kali hydroxide được sử dụng trong sản xuất xà phòng và làm chất điều chỉnh pH.) check Alkali metals – Nhóm kim loại kiềm, bao gồm kali Ví dụ: Alkali metals are highly reactive and include potassium. (Nhóm kim loại kiềm rất phản ứng và bao gồm kali.)