VIETNAMESE
muối kali
ENGLISH
potassium salt
/pəˈtæsɪəm sɔːlt/
Muối kali là hợp chất muối chứa kali, thường được sử dụng trong nông nghiệp và y học.
Ví dụ
1.
Muối kali là thành phần quan trọng trong phân bón.
Potassium salt is a key ingredient in fertilizers.
2.
Tôi đã thêm muối kali vào đất trong vườn của mình.
I added potassium salt to my garden soil.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ salt khi nói hoặc viết nhé!
Salt + With: Sử dụng khi mô tả hành động hoặc trạng thái rắc/ướp muối lên một món ăn hoặc bề mặt nào đó.
Ví dụ:
She salted the fish with coarse salt before grilling it.
(Cô ấy đã ướp cá với muối hạt trước khi nướng.)
Salt + In: Dùng khi nói về việc hòa tan hoặc trộn muối trong một hỗn hợp hoặc dung dịch.
Ví dụ:
Add a teaspoon of salt in the water for boiling pasta.
(Thêm một muỗng cà phê muối vào nước để luộc mì.)
Salt + Over: Dùng khi miêu tả hành động rắc muối đều lên một bề mặt.
Ví dụ:
He salted a thin layer of snow over the icy road for safety.
(Anh ấy rắc một lớp muối mỏng lên con đường đóng băng để an toàn.)
Take + Something + With a Grain of Salt: Đây là một cụm thành ngữ, mang nghĩa nghe hoặc tin điều gì đó với sự hoài nghi.
Ví dụ:
You should take his promises with a grain of salt; he often exaggerates.
(Bạn nên nghe những lời hứa của anh ta với một chút hoài nghi; anh ta thường phóng đại.)
Salt + Into: Dùng khi nói về việc thêm muối vào một món ăn hoặc dung dịch nào đó.
Ví dụ:
She salted a pinch into the stew for a better taste.
(Cô ấy thêm một nhúm muối vào món hầm để có vị ngon hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết