VIETNAMESE

kali cacbonát

muối kali

word

ENGLISH

potassium carbonate

  
NOUN

/pəˈtæsiəm ˈkɑːbənət/

potash

Kali cacbonát là một hợp chất hóa học, một muối của kali với axit cacbonic.

Ví dụ

1.

Kali cacbonát được dùng trong sản xuất xà phòng.

Potassium carbonate is used in soap production.

2.

Kali cacbonát trung hòa axit.

Potassium carbonate neutralizes acids.

Ghi chú

Từ Kali cacbonát là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sodium carbonate – Hợp chất tương tự nhưng chứa natri thay vì kali Ví dụ: Sodium carbonate is used in glass manufacturing and as a cleaning agent. (Natri cacbonat được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và làm chất tẩy rửa.) check Alkalinity – Đặc tính kiềm của kali cacbonát Ví dụ: The alkalinity of potassium carbonate helps neutralize acids. (Đặc tính kiềm của kali cacbonat giúp trung hòa axit.) check Buffer solution – Vai trò của kali cacbonát trong việc duy trì độ pH ổn định Ví dụ: Potassium carbonate is often used to create a buffer solution for laboratory experiments. (Kali cacbonat thường được sử dụng để tạo ra dung dịch đệm cho các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.) check Soap production – Ứng dụng kali cacbonát trong sản xuất xà phòng Ví dụ: Potassium carbonate is used in the production of soft soaps. (Kali cacbonat được sử dụng trong sản xuất xà phòng mềm.) check Effervescence – Hiện tượng sủi bọt khi kali cacbonát phản ứng với axit Ví dụ: Effervescence occurs when potassium carbonate reacts with an acid. (Hiện tượng sủi bọt xảy ra khi kali cacbonat phản ứng với axit.)