VIETNAMESE
phản hồi của khách hàng
Ý kiến khách hàng
ENGLISH
Customer feedback
/ˈkʌstəmər ˈfiːdbæk/
Client response
“Phản hồi của khách hàng” là thông tin hoặc ý kiến mà khách hàng cung cấp về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Phản hồi của khách hàng rất quan trọng để cải thiện dịch vụ của chúng tôi.
Customer feedback is essential for improving our services.
2.
Việc thu thập phản hồi của khách hàng giúp ích cho việc phát triển sản phẩm.
Collecting customer feedback helps in product development.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ customer feedback khi nói hoặc viết nhé!
Collect customer feedback – thu thập phản hồi của khách hàng
Ví dụ:
The company uses surveys to collect customer feedback regularly.
(Công ty sử dụng khảo sát để thu thập phản hồi của khách hàng thường xuyên.)
Act on customer feedback – hành động dựa trên phản hồi của khách hàng
Ví dụ:
They decided to act on customer feedback to improve their services.
(Họ quyết định hành động dựa trên phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ.)
Positive customer feedback – phản hồi tích cực của khách hàng
Ví dụ:
The new product received positive customer feedback from users.
(Sản phẩm mới nhận được phản hồi tích cực của khách hàng từ người dùng.)
Analyze customer feedback – phân tích phản hồi của khách hàng
Ví dụ:
The team will analyze customer feedback to identify trends.
(Nhóm sẽ phân tích phản hồi của khách hàng để xác định xu hướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết