VIETNAMESE

sự hài lòng của khách hàng

ENGLISH

customer satisfaction

  
NOUN

/ˈkʌstəmər ˌsætəˈsfækʃən/

Sự hài lòng của khách hàng là mức độ vừa ý mà một khách hàng cảm nhận sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Customer satisfaction is our top priority.

2.

Chúng tôi cam kết đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

We are committed to ensuring customer satisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về lĩnh vực chăm sóc khách hàng nhé - Customer service (dịch vụ khách hàng): cách thức doanh nghiệp hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng của mình. Ví dụ: The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.) - Customer feedback (phản hồi của khách hàng): những ý kiến, đánh giá của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The company collects customer feedback to improve its products and services. (Công ty thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.)