VIETNAMESE
mã học phần
mã môn học
ENGLISH
course code
/kɔːrs koʊd/
subject ID
"Mã học phần" là chuỗi ký tự hoặc số dùng để nhận diện một học phần hoặc môn học cụ thể trong chương trình đào tạo.
Ví dụ
1.
Nhập mã học phần để đăng ký lớp học.
Enter the course code to register for the class.
2.
Mỗi học phần được gán một mã duy nhất.
Each course is assigned a unique code.
Ghi chú
Từ Course code là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và quản lý học vụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Subject identifier – Mã định danh học phần
Ví dụ:
Every class has a unique course code as its subject identifier in the university system.
(Mỗi lớp học đều có mã học phần riêng như một mã định danh trong hệ thống trường đại học.)
Module code – Mã môn học
Ví dụ:
The course code helps students search for schedules and credits by module code.
(Mã học phần giúp sinh viên tra cứu lịch học và tín chỉ theo mã môn học.)
Academic tracking code – Mã theo dõi học tập
Ví dụ:
Course codes serve as academic tracking codes for transcripts and reports.
(Mã học phần dùng làm mã theo dõi học tập trong bảng điểm và báo cáo học vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết