VIETNAMESE

hiệu lực từng phần

hiệu lực một phần

word

ENGLISH

partial validity

  
NOUN

/ˈpɑːrʃəl ˈvælɪdɪti/

limited enforcement

"Hiệu lực từng phần" là trạng thái mà một phần của luật hoặc quy định được áp dụng.

Ví dụ

1.

Thỏa thuận có hiệu lực từng phần ở một số khu vực.

The agreement has partial validity in certain regions.

2.

Hiệu lực từng phần đảm bảo tính linh hoạt trong việc thực hiện.

Partial validity ensures flexibility in implementation.

Ghi chú

Từ partial validity là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check ValidityHiệu lực Ví dụ: The contract remains in partial validity until fully signed. (Hợp đồng vẫn có hiệu lực từng phần cho đến khi được ký đầy đủ.) check Partial enforcementThực thi từng phần Ví dụ: Partial enforcement of the policy is permitted under certain conditions. (Thực thi từng phần chính sách được phép trong một số điều kiện.) check Conditional validityHiệu lực có điều kiện Ví dụ: The document's validity is conditional upon approval. (Hiệu lực của tài liệu phụ thuộc vào sự phê duyệt.)