VIETNAMESE

phần hành kiểm toán

word

ENGLISH

audited account

  
NOUN

/ˈɔːdɪt ˈsɛɡmənt/

Phần hành kiểm toán là một tập hợp các tài khoản kế toán có liên quan đến nhau, được nhóm lại để phục vụ cho mục đích kiểm toán. Việc phân chia các phần hành giúp kiểm toán viên tập trung kiểm tra các nhóm tài khoản có cùng đặc điểm và tính chất, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng kiểm toán.

Ví dụ

1.

Trong phần hành kiểm toán, nhóm tập trung xem xét mảng kiểm toán liên quan đến việc ghi nhận doanh thu.

During the audit, the team focused on reviewing the audit segment related to revenue recognition.

2.

Phần hành kiểm toán cho thấy sự khác biệt trong thực tiễn quản lý hàng tồn kho.

The audit segment revealed discrepancies in inventory management practices.

Ghi chú

Từ Audited account là một từ vựng thuộc kiểm toán, kế toán doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Audit process – Quy trình kiểm toán Ví dụ: The audit process involves examining financial records for accuracy and compliance. (Quy trình kiểm toán bao gồm việc kiểm tra hồ sơ tài chính để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.) check Internal control – Kiểm soát nội bộ Ví dụ: Auditors evaluate internal control systems to prevent financial fraud. (Kiểm toán viên đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ để ngăn chặn gian lận tài chính.) check Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính Ví dụ: A financial statement audit ensures the reliability of a company’s reports. (Kiểm toán báo cáo tài chính đảm bảo tính đáng tin cậy của các báo cáo tài chính của công ty.) check Risk assessment – Đánh giá rủi ro Ví dụ: Auditors conduct risk assessment to identify potential financial misstatements. (Kiểm toán viên thực hiện đánh giá rủi ro để xác định các sai sót tài chính tiềm ẩn.) check Accounting cycles – Chu kỳ kế toán Ví dụ: Each audited account belongs to a specific category within the company’s accounting cycles. (Mỗi phần hành kiểm toán thuộc về một danh mục cụ thể trong chu kỳ kế toán của công ty.)