VIETNAMESE
Phân cảnh
Cảnh phim
ENGLISH
Scene
/siːn/
Segment
Phân cảnh là một đoạn nhỏ trong kịch bản hoặc bộ phim, thể hiện một phần cốt truyện.
Ví dụ
1.
Đạo diễn tập trung hoàn thiện từng phân cảnh.
The director focused on perfecting each scene.
2.
Phân cảnh đã bắt trọn cảm xúc của nhân vật.
The scene captured the character's emotions perfectly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Scene khi nói hoặc viết nhé!
Opening scene – Phân cảnh mở đầu
Ví dụ: The opening scene introduces the main characters and the setting.
(Phân cảnh mở đầu giới thiệu các nhân vật chính và bối cảnh.)
Dramatic scene – Phân cảnh kịch tính
Ví dụ: The dramatic scene left the audience in tears.
(Phân cảnh kịch tính đã khiến khán giả rơi nước mắt.)
Deleted scene – Phân cảnh bị cắt bỏ
Ví dụ: The DVD includes several deleted scenes that were not shown in theaters.
(Đĩa DVD bao gồm một số phân cảnh bị cắt mà không được chiếu ở rạp.)
Action scene – Phân cảnh hành động
Ví dụ: The action scene with car chases was thrilling.
(Phân cảnh hành động với những cuộc rượt đuổi bằng ô tô rất hồi hộp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết