VIETNAMESE

phân bón

phân trộn, phân chuồng

word

ENGLISH

fertilizer

  
NOUN

/ˈfɜrtəˌlaɪzər/

compost, manure

Phân bón là "thức ăn" do con người bổ sung cho cây trồng.

Ví dụ

1.

Phân bón giúp làm giàu dưỡng chất cho đất.

Fertilizer helps to enrich the soil.

2.

Tôi đã đào phân bón vào đất.

I've dug the fertilizer into the soil.

Ghi chú

Fertilizer là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Organic fertilizer - Phân bón hữu cơ Ví dụ: Organic fertilizers are made from natural materials, such as compost or manure, and are used to improve soil fertility. (Phân bón hữu cơ được làm từ các nguyên liệu tự nhiên, như phân ủ hoặc phân chuồng, và được sử dụng để cải thiện độ phì nhiêu của đất.)

check Chemical fertilizer - Phân bón hóa học Ví dụ: Chemical fertilizers are commonly used in industrial agriculture to provide essential nutrients to crops. (Phân bón hóa học thường được sử dụng trong nông nghiệp công nghiệp để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cây trồng.)

check Soil amendment - Cải tạo đất Ví dụ: Fertilizers are a form of soil amendment, helping to enrich the soil with nutrients. (Phân bón là một dạng cải tạo đất, giúp làm giàu đất với các dưỡng chất.)