VIETNAMESE

bọn vô lại

đám vô lại, bọn bất lương

word

ENGLISH

gang of scoundrels

  
NOUN

/gæŋ əv ˈskaʊndrəlz/

band of rascals

"Bọn vô lại" là nhóm người xấu xa, thường bị coi thường vì hành vi vô đạo đức hoặc phạm pháp.

Ví dụ

1.

Bọn vô lại gây hỗn loạn trong chợ.

The gang of scoundrels caused chaos in the market.

2.

Bọn vô lại như họ thường gặp rắc rối.

Scoundrels like them often get into trouble.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gang of scoundrels nhé! check Knaves – Những kẻ xấu Phân biệt: Knaves nhấn mạnh hành vi lừa đảo hoặc dối trá. Ví dụ: The gang of scoundrels acted like a group of knaves. (Bọn vô lại hành động như một nhóm kẻ xấu.) check Villains – Kẻ phản diện Phân biệt: Villains thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc phim ảnh. Ví dụ: The gang of scoundrels was reminiscent of fictional villains. (Bọn vô lại gợi nhớ đến các nhân vật phản diện hư cấu.) check Crooks – Những kẻ gian xảo Phân biệt: Crooks tập trung vào hành vi trộm cắp hoặc gian lận. Ví dụ: The gang of scoundrels was caught by the police after committing fraud. (Bọn vô lại bị cảnh sát bắt sau khi thực hiện hành vi gian lận.)