VIETNAMESE
phân biệt giàu nghèo
ENGLISH
distinguish between the rich and the poor.
/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ bɪˈtwiːn ðə rɪtʃ ænd ðə pɔːr/
Phân biệt giàu nghèo là sự đối xử khác biệt dựa trên mức độ giàu có.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần phân biệt giàu nghèo để hiểu rõ hơn về sự bất bình đẳng trong xã hội.
We need to distinguish between the rich and the poor to better understand social inequality.
2.
Việc phân biệt giàu nghèo có thể giúp chính phủ đưa ra các chính sách phù hợp.
Distinguishing between the rich and the poor can help the government implement appropriate policies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của distinguish nhé!
Differentiate – Phân biệt, nhận ra sự khác biệt
Phân biệt:
Differentiate thường được dùng trong ngữ cảnh phân biệt giữa hai hay nhiều thứ, đặc biệt khi bạn nhận ra sự khác biệt rõ rệt giữa chúng.
Ví dụ:
It's important to differentiate between fact and opinion.
(Điều quan trọng là phân biệt giữa sự thật và ý kiến.)
Discriminate – Phân biệt, phân xử
Phân biệt:
Discriminate có thể mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi nói về việc phân biệt đối xử, nhưng cũng có thể chỉ việc phân biệt giữa các đối tượng khác nhau trong các ngữ cảnh khác.
Ví dụ:
The law does not discriminate between rich and poor.
(Luật pháp không phân biệt giữa người giàu và người nghèo.)
Tell apart – Phân biệt, phân loại
Phân biệt:
Tell apart thường dùng khi bạn có thể phân biệt hoặc nhận biết giữa những thứ rất giống nhau.
Ví dụ:
It’s hard to tell the twins apart because they look so similar.
(Thật khó để phân biệt hai chị em sinh đôi vì họ trông rất giống nhau.)
Separate – Tách biệt, phân chia
Phân biệt:
Separate có thể được dùng trong ngữ cảnh phân biệt hoặc làm rõ ràng sự khác biệt giữa các đối tượng. Nó có thể ám chỉ sự phân tách rõ ràng.
Ví dụ:
We should separate the issues of class and income inequality.
(Chúng ta nên phân biệt giữa các vấn đề về giai cấp và bất bình đẳng thu nhập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết