VIETNAMESE
bèn
ngay sau đó, liền
ENGLISH
then
/ðɛn/
thereupon, consequently
“Bèn” là một trạng từ chỉ sự chuyển đổi hành động ngay lập tức sau một sự kiện nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận ra mình trễ giờ bèn chạy để bắt kịp xe buýt.
She realized she was late and then ran to catch the bus.
2.
Anh ấy quên ví bèn quay lại lấy.
He forgot his wallet and then went back to get it.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của then (bèn) nhé!
So – Vậy nên
Phân biệt:
So là cách nối thông dụng, tương đương với then khi diễn đạt hệ quả hành động.
Ví dụ:
I was tired, so I went to bed early.
(Tôi mệt nên đi ngủ sớm.)
Therefore – Do đó
Phân biệt:
Therefore là từ trang trọng và học thuật hơn then, dùng nhiều trong văn viết.
Ví dụ:
He broke the rules, therefore he was punished.
(Anh ta vi phạm luật nên bị phạt.)
As a result – Kết quả là
Phân biệt:
As a result là cách chuyển tiếp tương đương với then trong chuỗi sự kiện, thường dùng để nói hệ quả rõ ràng.
Ví dụ:
The traffic was heavy, as a result we arrived late.
(Giao thông đông, kết quả là chúng tôi đến muộn.)
Subsequently – Sau đó
Phân biệt:
Subsequently là từ thay thế trang trọng hơn then, dùng trong mô tả trình tự thời gian.
Ví dụ:
They argued and subsequently broke up.
(Họ cãi nhau và sau đó chia tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết