VIETNAMESE

phân ban

word

ENGLISH

Divide into sections

  
VERB

/dɪˈvaɪd ˈɪntu ˈsɛkʃənz/

Phân ban là chia thành các nhóm hoặc bộ phận để thực hiện nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Các nhiệm vụ được phân ban thành từng phần.

The tasks were divided into sections.

2.

Họ phân ban học sinh thành các lớp.

They divided the students into classes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của divide nhé! check Split – Chia, tách Phân biệt: Split nhấn mạnh vào hành động chia đôi hoặc tách một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn, đôi khi có thể mang tính chất phân chia rõ ràng và quyết liệt hơn divide. Ví dụ: She split the cake into equal pieces for everyone. (Cô ấy chia chiếc bánh thành các phần đều cho mọi người.) check Separate – Tách biệt, phân chia Phân biệt: Separate ám chỉ việc tách rời hoặc phân loại các phần riêng biệt, có thể là tách ra khỏi nhau hoặc chia thành các phần độc lập. Ví dụ: He separated the documents into different categories. (Anh ấy phân chia các tài liệu thành các danh mục khác nhau.) check Partition – Phân chia (thường dùng trong ngữ cảnh không gian hoặc nội bộ Phân biệt: Partition thường dùng để chỉ việc chia một không gian hoặc một cái gì đó thành các phần riêng biệt, thường có sự ngăn cách rõ ràng. Ví dụ: The room was partitioned into two sections for privacy. (Căn phòng đã được chia thành hai phần để đảm bảo sự riêng tư.)