VIETNAMESE

sự nghiên cứu

tìm tòi, khảo cứu

word

ENGLISH

research

  
NOUN

/rɪˈsɜːrtʃ/

investigation, study

“Sự nghiên cứu” là hành động tìm hiểu hoặc phân tích kỹ lưỡng một vấn đề.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu giúp chúng ta giải quyết vấn đề phức tạp.

Research helps us solve complex problems.

2.

Tôi thích đọc các nghiên cứu khoa học.

I enjoy reading scientific research.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ research khi nói hoặc viết nhé! checkConduct research - Thực hiện nghiên cứu Ví dụ: The scientist conducted research on renewable energy sources. (Nhà khoa học đã thực hiện nghiên cứu về các nguồn năng lượng tái tạo.) checkResearch findings - Kết quả nghiên cứu Ví dụ: The research findings were published in a reputable journal. (Kết quả nghiên cứu đã được công bố trên một tạp chí danh tiếng.) checkField research - Nghiên cứu thực địa Ví dụ: is essential for studying animal behavior. (Nghiên cứu thực địa rất cần thiết để nghiên cứu hành vi động vật.)