VIETNAMESE

khách thể nghiên cứu

đối tượng nghiên cứu

ENGLISH

research object

  
NOUN

/riˈsɜrʧ ˈɑbʤɛkt/

study subject, object of reasearch

Khách thể nghiên cứu là một phần của đối tượng nghiên cứu, được người nghiên cứu lựa chọn để tập trung tìm hiểu, khám phá. Khách thể nghiên cứu thường là những vấn đề cụ thể, có tính chất quan trọng, cần thiết và có thể giải quyết được trong phạm vi nghiên cứu của người nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Khách thể nghiên cứu là bộ phận vô cùng quan trọng của mọi vấn đề cần nghiên cứu.

The research object is an extremely important part of every problem that needs to be researched.

2.

Khách thể nghiên cứu trả lời cho câu hỏi “chúng ta nghiên cứu ai hay cái gì?"

The research object answers the question "who or what do we study?"

Ghi chú

Ngoài nghĩa là “khách thể nghiên cứu”, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ object nhé! - object (vật thể, đồ vật, hiện tượng): một thực thể có thể nhìn thấy, sờ thấy, hoặc cảm nhận được bằng các giác quan. Ví dụ: The object on the table is a book. (Vật thể trên bàn là một cuốn sách.) - object (mục tiêu, đích đến): thứ mà ai đó muốn đạt được hoặc đạt được. Ví dụ: The object of the game is to score more points than the other team. (Mục tiêu của trò chơi là ghi nhiều điểm hơn đội kia.) - object (tân ngữ, đối tượng của hành động): thứ mà một hành động đang tác động đến. Ví dụ: The object of the verb "to love" is the person you love. (Đối tượng của động từ "to love" là người bạn yêu.) - object (động từ-phản đối, phản kháng): hành động không đồng ý hoặc phản đối điều gì đó. Ví dụ: The protesters objected to the government's decision. (Các nhà biểu tình phản đối quyết định của chính phủ.)