VIETNAMESE
phẩm tước
tước vị quan lại
ENGLISH
mandarinate
/man'dərināt/
mandarin position
Phẩm tước là từ chỉ phẩm hàm và chức tước của một người trong hệ thống quan lại thời phong kiến.
Ví dụ
1.
Ông ấy cuối cùng cũng được phong phẩm tước chính thức.
He finally got ordained with an official mandarinate.
2.
Hệ thống phẩm tước chịu trách nhiệm quản lý đất nước
The mandarinate system was responsible for administering the country.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt mandarinate và mandarin nhé! - Mandarinate (hệ thống quan lại): đề cập đến toàn bộ hệ thống tước vị của các quan triều đình Trung Quốc thời xưa, bao gồm các quan chức từ cấp thấp nhất đến cấp cao nhất, với các quan chức cấp cao hơn có quyền lực và địa vị xã hội cao hơn. Ví dụ: The mandarinate was a complex and hierarchical system of government in imperial China. (Hệ thống quan lại của Trung Quốc cổ đại là một hệ thống phức tạp và phân cấp.) - Mandarin (quan): đề cập đến một quan chức cụ thể trong hệ thống tước vị, thường được tuyển chọn thông qua một kỳ thi cạnh tranh, và được đào tạo về luật, lịch sử, và các học thuyết Nho giáo. Ví dụ: The grand councillor mandarin was the highest in the imperial government. (Quan đại thần là cấp bậc cao nhất trong chính quyền đế quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết