VIETNAMESE

sai trái

trái đạo đức

ENGLISH

wrong

  
NOUN

/rɔŋ/

immoral

Sai trái là không đúng, không phù hợp với lẽ phải.

Ví dụ

1.

Thái độ sai trái sẽ bị phản tác dụng.

The wrong attitude will backfire.

2.

Một thái độ sai trái là không thể chấp nhận được.

A wrong attitude is unacceptable.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến sự sai trái nha!

- wrong (sai trái): A wrong attitude is not acceptable. (Một thái độ sai trái là không thể chấp nhận được.)

- immoral (trái đạo đức): There's nothing immoral about wanting to earn more money. (Không có gì là trái đạo đức khi muốn kiếm được nhiều tiền hơn cả.)

- dishonest (không lương thiện): Never keep company with dishonest persons. (Đừng bao giờ giữ mối quan hệ với những người không lương thiện.)

- unjust (bất công): It is unjust to discriminate against people of other races. (Thật bất công khi phân biệt đối xử với những người thuộc chủng tộc khác.)