VIETNAMESE
có phải không
có đúng không, liệu đúng không
ENGLISH
is it?
/ɪz ɪt/
is that so, is it true
“Có phải không” là cụm từ dùng để xác nhận hoặc hỏi thông tin với sự nghi ngờ nhẹ nhàng.
Ví dụ
1.
Có phải không phải sự thật?
Is it the truth?
2.
Có phải đây là thứ bạn đang tìm không?
Is it what you were looking for?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Is it? (dịch từ “có phải không”) nhé!
Is that so? - Có đúng vậy không?
Phân biệt:
Is that so? là cách nói phổ biến mang sắc thái xác nhận hoặc thể hiện sự nghi ngờ nhẹ – đồng nghĩa với is it?.
Ví dụ:
Is that so? I hadn’t heard about it.
(Có phải không? Tôi chưa nghe về chuyện đó.)
Really? - Thật không?
Phân biệt:
Really? là cách nói thân mật, ngắn gọn – đồng nghĩa với is it? trong văn nói, đặc biệt khi bất ngờ hoặc không chắc chắn.
Ví dụ:
Really? You met him in person?
(Có phải không? Bạn gặp trực tiếp anh ta à?)
Is that correct? - Điều đó có đúng không?
Phân biệt:
Is that correct? là cách nói trang trọng hơn, dùng trong đối thoại xác minh thông tin – tương đương với is it?.
Ví dụ:
Is that correct? You submitted the form last week?
(Có phải không? Bạn nộp mẫu từ tuần trước à?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết