VIETNAMESE
phái đoàn
ENGLISH
delegation
/ˌdɛləˈɡeɪʃən/
deputation
Phái đoàn là đoàn người được cử đi làm nhiệm vụ gì trong một thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Phái đoàn đã đến thăm Liên Hợp Quốc.
The delegation visited the United Nations.
2.
Phái đoàn là do Thủ tướng dẫn đầu.
The delegation was led by the Prime Minister.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt delegation và deputation nha! - Delegation (phái đoàn): một nhóm người đại diện cho một tổ chức hoặc quốc gia đến làm việc với phái đoàn khác. Mục đích của phái đoàn có thể khác nhau, tùy thuộc vào mục đích của tổ chức mà phái đoàn được cử đến. Ví dụ: The delegation was responsible for negotiating a new trade agreement between the two countries. (Phái đoàn chịu trách nhiệm đàm phán một hiệp định thương mại mới giữa hai quốc gia.) - Deputation (nhóm đại diện): một nhóm người đại diện được cử đến để hành động hoặc nêu lên tiếng nói về quan điểm hoặc mong muốn cho một tập thể. Ví dụ: A deputation of workers met with the company's CEO to discuss wages. (Một nhóm đại diện công nhân đã gặp gỡ CEO của công ty để thảo luận về mức lương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết