VIETNAMESE
phắc
chửi nhẹ, bất ngờ
ENGLISH
damn
/dæm/
crap, heck
“Phắc” là từ lóng dùng để diễn tả sự bực mình hoặc bất ngờ, biến âm của từ “fuck”.
Ví dụ
1.
Phắc, tôi quên ví ở nhà rồi.
Damn, I forgot my wallet at home.
2.
Phắc, thật là một lần thoát hiểm sát nút!
Damn, that was a close call!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Damn (dịch từ “phắc”) nhé!
Darn - Chết tiệt
Phân biệt:
Darn là từ thay thế lịch sự hơn cho damn – dùng để bộc lộ sự khó chịu hoặc thất vọng.
Ví dụ:
Darn it! I dropped my phone again!
(Phắc, lại làm rơi điện thoại nữa rồi!)
Hell - Mẹ kiếp
Phân biệt:
Hell dùng để nhấn mạnh bực bội – tương đương với damn khi dùng cảm thán.
Ví dụ:
What the hell was that about?
(Phắc, chuyện đó là gì vậy?)
Shit - M* mẹ
Phân biệt:
Shit mang sắc thái mạnh hơn damn, đôi khi thay thế trong câu chửi – đồng nghĩa gần.
Ví dụ:
Shit, I forgot the deadline!
(Phắc, tôi quên mất hạn nộp rồi!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết