VIETNAMESE

phá án

giải mã vụ án

word

ENGLISH

solve a case

  
VERB

/sɒlv ə keɪs/

crack a case, unravel a case, resolve a case

"Phá án" là quá trình điều tra, thu thập chứng cứ và xác định thủ phạm của một vụ án.

Ví dụ

1.

Vị thám tử đã làm việc không mệt mỏi để phá án.

The detective worked tirelessly to solve a case.

2.

Là một luật sư, mục tiêu chính của cô là phá án và mang lại công lý cho khách hàng của mình.

As a lawyer, her primary goal is to solve a case and deliver justice for her clients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solve a case nhé! check Crack a case – Phá án, tìm ra lời giải Phân biệt: Crack a case thường nhấn mạnh vào việc phá một vụ án khó khăn hoặc bí ẩn, trong khi Solve a case là thuật ngữ chung hơn cho quá trình điều tra và tìm ra thủ phạm. Ví dụ: The detective finally cracked the case after months of investigation. (Thám tử cuối cùng đã phá được vụ án sau nhiều tháng điều tra.) check Investigate a case – Điều tra vụ án Phân biệt: Investigate a case tập trung vào quá trình điều tra mà chưa chắc đã có kết quả, trong khi Solve a case nhấn mạnh vào việc tìm ra sự thật. Ví dụ: The police are currently investigating a high-profile fraud case. (Cảnh sát hiện đang điều tra một vụ lừa đảo nổi bật.) check Close a case – Đóng vụ án Phân biệt: Close a case nghĩa là kết thúc vụ án, có thể vì đã phá án hoặc không còn đủ chứng cứ để tiếp tục điều tra. Ví dụ: The case was officially closed after the suspect confessed. (Vụ án chính thức được khép lại sau khi nghi phạm thú nhận.) check Resolve a case – Giải quyết vụ án Phân biệt: Resolve a case có thể bao gồm việc hòa giải hoặc tìm ra giải pháp, trong khi Solve a case thường có nghĩa tìm ra thủ phạm. Ví dụ: The lawyers worked together to resolve the case out of court. (Các luật sư đã làm việc cùng nhau để giải quyết vụ án mà không cần ra tòa.)