VIETNAMESE
phát rồ
Điên cuồng, Kích động
ENGLISH
Go mad
/ɡoʊ mæd/
Lose control
Phát rồ là trạng thái mất kiểm soát hoặc cực kỳ kích động về mặt cảm xúc.
Ví dụ
1.
Anh ấy phát rồ sau khi nghe tin sốc.
He went mad after hearing the shocking news.
2.
Người hâm mộ phát rồ trong trận chung kết.
Fans went mad during the final match.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Go mad nhé!
Lose one's temper – Mất bình tĩnh
Phân biệt:
Lose one's temper là hành động trở nên giận dữ, mất kiểm soát cảm xúc.
Ví dụ:
She lost her temper when she found out the news.
(Cô ấy mất bình tĩnh khi biết tin đó.)
Freak out – Hoảng loạn
Phân biệt:
Freak out là phản ứng mạnh mẽ do căng thẳng hoặc bất ngờ, thường là hoảng sợ hoặc giận dữ.
Ví dụ:
He freaked out when he saw the accident.
(Anh ấy hoảng loạn khi thấy vụ tai nạn.)
Go berserk – Phát điên lên
Phân biệt:
Go berserk mô tả việc mất kiểm soát hoàn toàn vì cơn giận hoặc tình huống căng thẳng.
Ví dụ:
She went berserk when she heard the bad news.
(Cô ấy phát điên lên khi nghe tin xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết