VIETNAMESE

phả

tỏa

ENGLISH

diffuse

  
VERB

/dɪˈfjus/

emit

Phả là động từ chỉ hơi hoặc khí bốc lên mạnh và toả ra thành luồng.

Ví dụ

1.

Đất phả hơi sương trong đêm tối.

The mist diffuses on the ground in the dark night.

2.

Một luồng không khí lạnh phả vào mặt.

A cold air diffuses on my face.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt diffuse emit nha! - Diffuse: phát ra, phân tán một cách rộng rãi, thường dùng để mô tả sự lan tỏa của ánh sáng, âm thanh, nhiệt hoặc các chất khác. Ví dụ: The heat from the fire diffused throughout the room. (Nhiệt từ ngọn lửa lan tỏa khắp phòng.) - Emit: phát ra, thải ra, thường được sử dụng để mô tả sự phát ra của năng lượng, vật chất hoặc thông tin. Ví dụ: The factory emits pollutants into the air. (Nhà máy thải ra các chất ô nhiễm vào không khí.)