VIETNAMESE
hoài
mãi mãi, không ngừng
ENGLISH
Forever
/fəˈrɛvə/
Always, Eternally
“Hoài” là trạng thái kéo dài, liên tục hoặc không dứt.
Ví dụ
1.
Anh ấy sẽ hoài trân trọng những ký ức tuổi thơ của mình.
He will forever cherish the memories of his childhood.
2.
Hoài biết ơn sự tử tế và hỗ trợ của bạn.
Forever grateful for your kindness and support.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Forever (dịch từ “hoài”) nhé!
Eternally - Vĩnh viễn
Phân biệt:
Eternally là cách diễn đạt mang tính trang trọng hoặc văn chương, tương đương forever.
Ví dụ:
They promised to love each other eternally.
(Họ hứa sẽ yêu nhau hoài, mãi mãi.)
Endlessly - Không hồi kết
Phân biệt:
Endlessly mang sắc thái mạnh mẽ hơn forever, dùng trong mô tả cảm xúc, hành động lặp đi lặp lại mãi mãi.
Ví dụ:
She endlessly waited for his return.
(Cô ấy chờ anh hoài không dứt.)
For good - Vĩnh viễn (mang tính dứt điểm)
Phân biệt:
For good thường dùng trong ngữ cảnh hành động không quay lại nữa, đồng nghĩa với forever trong một số bối cảnh.
Ví dụ:
He left the city for good.
(Anh ấy rời thành phố hoài không trở lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết