VIETNAMESE

phá gia chi tử

đứa con hư hỏng

word

ENGLISH

Prodigal son

  
NOUN

/ˈprɒdɪɡəl sʌn/

A wasteful child

Phá gia chi tử là người con gây tổn thất nặng nề đến tài sản hoặc danh tiếng gia đình.

Ví dụ

1.

Phá gia chi tử tiêu xài tài sản thừa kế một cách hoang phí.

The prodigal son squandered his inheritance recklessly.

2.

Trở thành phá gia chi tử thường dẫn đến hối tiếc.

Being a prodigal son often leads to regret.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số expressions liên quan đến từ Prodigal son nhé! check Black sheep of the family - Con cừu đen của gia đình - Người làm gia đình xấu hổ Ví dụ: He is considered the black sheep of the family. (Anh ấy được xem là con cừu đen của gia đình.) check Return of the prodigal son - Sự trở về của đứa con hoang đàng Ví dụ: The return of the prodigal son was celebrated by the family. (Sự trở về của đứa con hoang đàng được gia đình chào đón.) check Bringing shame to the family - Mang lại sự hổ thẹn cho gia đình Ví dụ: His reckless actions brought shame to the family. (Những hành động liều lĩnh của anh ấy đã mang lại sự hổ thẹn cho gia đình.)